TỘI TRỐN KHỎI NƠI GIAM, GIỮ HOẶC TRỐN KHI ĐANG BỊ ÁP GIẢI, ĐANG BỊ XÉT XỬ

(Theo Điều 386 Bộ luật Hình sự năm 2015)

1. Giải thích từ ngữ

Trốn khỏi nơi giam, giữ hoặc trốn khi đang bị áp giải, đang bị xét xử được hiểu là hành vi của người khi đang bị tạm giữ, tạm giam, áp giải, xét xử hoặc chấp hành án phạt tù đã dùng mọi thủ đoạn để thoát khỏi sự quản lý, giám sát của người có trách nhiệm một cách trái phép.

2. Tội danh

Điều 386. Tội trốn khỏi nơi giam, giữ hoặc trốn khi đang bị áp giải, đang bị xét xử

1. Người nào đang bị tạm giữ, tạm giam, áp giải, xét xử hoặc chấp hành án phạt tù mà bỏ trốn, thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 10 năm:

a) Có tổ chức;

b) Dùng vũ lực đối với người canh gác hoặc người áp giải.

3. Cấu thành tội phạm

3.1. Khách thể của tội phạm

Hành vi phạm tội nêu trên đã xâm phạm đến chế độ tạm giữ, tạm giam trong giai đoạn điều tra, truy tố, xét xử vụ án hình sự và chế độ giam, giữ, cải tạo phạm nhân, đồng thời xâm phạm đến hoạt động bình thường của cơ quan tiến hành tố tụng hình sự, cơ quan thi hành án hình sự.

3.2. Mặt khách quan của tội phạm

Hành vi phạm tội có thể bao gồm:

  • Hành vi trốn khỏi nơi giam, giữ: Hành vi này bao gồm việc một cá nhân đang bị tạm giam hoặc tạm giữ tại các cơ sở giam giữ chính thức, nhưng đã tìm cách thoát khỏi sự quản lý của cơ quan có thẩm quyền mà không có sự cho phép. Hành vi có thể thể hiện qua nhiều hình thức như lén lút bỏ trốn, sử dụng bạo lực để thoát ra hoặc lợi dụng sự sơ hở của lực lượng chức năng để rời khỏi nơi giam, giữ. Ví dụ: Một phạm nhân chui qua lỗ thông gió hoặc đào hầm để trốn khỏi trại giam.
  • Hành vi trốn khi đang bị áp giải: Hành vi này xảy ra khi một người đang bị cơ quan chức năng áp giải từ nơi này đến nơi khác (ví dụ: từ trại giam đến tòa án, từ nơi giam giữ đến cơ quan điều tra) và người đó lợi dụng sự thiếu chú ý của người áp giải để chạy trốn. Hành vi này thường đòi hỏi sự chuẩn bị trước hoặc lợi dụng thời điểm thích hợp để thực hiện hành vi bỏ trốn. Ví dụ: Trong khi đang được dẫn giải từ nhà giam đến tòa án, người bị áp giải lợi dụng lúc người áp giải không chú ý đã chạy trốn.
  • Hành vi trốn khi đang bị xét xử: Đây là hành vi người bị xét xử lợi dụng cơ hội trong quá trình xét xử tại tòa án để bỏ trốn. Hành vi này có thể xảy ra trong lúc xét xử hoặc trong thời gian tạm nghỉ giữa các phiên xét xử. Người thực hiện hành vi này thường lợi dụng tình huống hỗn loạn hoặc sự sơ hở của lực lượng bảo vệ tòa án để chạy trốn. Ví dụ: Một bị cáo lợi dụng lúc tòa đang nghỉ giải lao hoặc hỗn loạn trong phòng xử để bỏ trốn khỏi tòa án.

Hậu quả của hành vi trốn khỏi nơi giam, giữ hoặc trốn khi đang bị áp giải, đang bị xét xử không phải là dấu hiệu bắt buộc để cấu thành tội phạm này. Tuy nhiên, hậu quả tiềm ẩn của hành vi này có thể rất nghiêm trọng, như việc khó khăn trong quá trình thi hành án, cản trở hoạt động của các cơ quan tố tụng hoặc gây nguy hiểm cho xã hội nếu người trốn thoát có thể tiếp tục thực hiện các hành vi phạm tội khác.

Mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và hậu quả trong tội này khá rõ ràng. Hành vi bỏ trốn trực tiếp dẫn đến việc người phạm tội thoát khỏi sự giám sát của cơ quan chức năng, cản trở hoạt động tố tụng và có thể gây ra các hệ lụy khác như tẩu tán tài sản, tiếp tục phạm tội hoặc tạo ra sự bất ổn trong xã hội.

3.3. Mặt chủ quan của tội phạm

Người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý. Người này nhận thức rõ hành vi của mình là trốn khỏi sự giám sát của cơ quan chức năng, biết rằng hành vi này là vi phạm pháp luật nhưng vẫn cố tình thực hiện. Động cơ có thể xuất phát từ mong muốn thoát khỏi hình phạt, sợ bị xử lý nặng hoặc muốn tiếp tục thực hiện các hành vi phạm tội khác.

Động cơ phạm tội có thể là do sợ hãi trước các hình phạt sắp tới, mong muốn được tự do hoặc muốn tránh bị xét xử và thi hành án. Ngoài ra, động cơ cũng có thể xuất phát từ sự thù hận, muốn trả thù hoặc trốn thoát để tiếp tục thực hiện các hành vi phạm tội khác.

Mục đích của người phạm tội là tìm cách thoát khỏi sự quản lý của cơ quan chức năng để đạt được tự do hoặc tránh bị xét xử, thi hành án. Trong nhiều trường hợp, mục đích này còn bao gồm việc chuẩn bị cho các hành vi phạm tội khác sau khi thoát khỏi sự giám sát của cơ quan chức năng.

3.4. Chủ thể của tội phạm

Chủ thể của tội trốn khỏi nơi giam, giữ hoặc trốn khi đang bị áp giải, đang bị xét xử là chủ thể đặc biệt. Để có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội này, chủ thể phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Chỉ những người đang bị tạm giam, tạm giữ, đang bị áp giải hoặc đang trong quá trình xét xử mới có thể là chủ thể của tội phạm này. Những đối tượng này đã bị cơ quan có thẩm quyền quản lý, giám sát trong các điều kiện cụ thể.
  • Chủ thể phải là người từ đủ 16 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự. Điều này có nghĩa là chủ thể phải có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình khi thực hiện hành vi phạm tội. Những người chưa đủ tuổi hoặc không có năng lực trách nhiệm hình sự (ví dụ như người mắc bệnh tâm thần) sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội này.

Chủ thể của tội phạm này có thể là người đã bị kết án hoặc chưa bị kết án, nhưng đang trong quá trình bị quản lý bởi cơ quan chức năng thông qua các biện pháp tạm giam, tạm giữ, áp giải hoặc xét xử.

Trân trọng./.

Góp ý