TỘI RỬA TIỀN

(Theo Điều 324 Bộ luật Hình sự năm 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017)

1. Giải thích từ ngữ

Rửa tiền được hiểu là hành vi của tổ chức, cá nhân nhằm hợp pháp hóa nguồn gốc của tài sản do phạm tội mà có.

Tài sản do phạm tội mà có là tài sản có được trực tiếp hoặc gián tiếp từ hành vi phạm tội; phần thu nhập, hoa lợi, lợi tức, lợi nhuận sinh ra từ tài sản có được từ hành vi phạm tội.

2. Tội danh

Điều 324. Tội rửa tiền

1. Người nào thực hiện một trong các hành vi sau đây, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm:

a) Tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào giao dịch tài chính, ngân hàng hoặc giao dịch khác nhằm che giấu nguồn gốc bất hợp pháp của tiền, tài sản do mình phạm tội mà có hoặc biết hay có cơ sở để biết là do người khác phạm tội mà có;

b) Sử dụng tiền, tài sản do mình phạm tội mà có hoặc biết hay có cơ sở để biết là do người khác thực hiện hành vi phạm tội mà có vào việc tiến hành các hoạt động kinh doanh hoặc hoạt động khác;

c) Che giấu thông tin về nguồn gốc, bản chất thực sự, vị trí, quá trình di chuyển hoặc quyền sở hữu đối với tiền, tài sản do mình phạm tội mà có hoặc biết hay có cơ sở để biết là do người khác phạm tội mà có hoặc cản trở việc xác minh các thông tin đó;

d) Thực hiện một trong các hành vi quy định tại các điểm a, b và c khoản này đối với tiền, tài sản biết là có được từ việc chuyển dịch, chuyển nhượng, chuyển đổi tiền, tài sản do người khác thực hiện hành vi phạm tội mà có.

2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 10 năm:

a) Có tổ chức;

b) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;

c) Phạm tội 02 lần trở lên;

d) Có tính chất chuyên nghiệp;

đ) Dùng thủ đoạn tinh vi, xảo quyệt;

e) Tiền, tài sản phạm tội trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;

g) Thu lợi bất chính từ 50.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng;

h) Tái phạm nguy hiểm.

3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 15 năm:

a) Tiền, tài sản phạm tội trị giá 500.000.000 đồng trở lên;

b) Thu lợi bất chính 100.000.000 đồng trở lên;

c) Gây ảnh hưởng xấu đến an toàn hệ thống tài chính, tiền tệ quốc gia.

4. Người chuẩn bị phạm tội này, thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

5. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.

6. Pháp nhân thương mại phạm tội quy định tại Điều này, thì bị phạt như sau:

a) Phạm tội thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều này, thì bị phạt tiền từ 1.000.000.000 đồng đến 5.000.000.000 đồng;

b) Phạm tội thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm a, c, d, đ, e, g và h khoản 2 Điều này, thì bị phạt tiền từ 5.000.000.000 đồng đến 10.000.000.000 đồng;

c) Phạm tội thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều này, thì bị phạt tiền từ 10.000.000.000 đồng đến 20.000.000.000 đồng hoặc đình chỉ hoạt động có thời hạn từ 01 năm đến 03 năm;

d) Phạm tội thuộc trường hợp quy định tại Điều 79 của Bộ luật này, thì bị đình chỉ hoạt động vĩnh viễn;

đ) Pháp nhân thương mại còn có thể bị phạt tiền từ 1.000.000.000 đồng đến 5.000.000.000 đồng, cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định hoặc cấm huy động vốn từ 01 năm đến 03 năm.

3. Cấu thành tội phạm

3.1. Khách thể của tội phạm

Tội rửa tiền xâm phạm đến trật tự quản lý kinh tế, tài chính và quyền sở hữu hợp pháp. Khách thể của tội phạm này là sự trong sạch và minh bạch của hệ thống tài chính, tiền tệ, và quyền sở hữu tài sản. Hành vi rửa tiền nhằm hợp pháp hóa các tài sản có nguồn gốc từ hành vi phạm tội, làm suy yếu sự ổn định và an ninh của nền kinh tế, tạo điều kiện cho các hoạt động phạm tội khác diễn ra.

3.2. Mặt khách quan của tội phạm

Hành vi khách quan của tội rửa tiền bao gồm các hoạt động nhằm hợp pháp hóa nguồn gốc của tài sản có được từ các hành vi phạm tội khác. Các hành vi này có thể được chia thành ba nhóm chính:

  • Chuyển đổi tài sản: Bao gồm các hoạt động chuyển đổi tài sản có nguồn gốc từ hành vi phạm tội thành các hình thức tài sản khác, nhằm che giấu hoặc biến đổi nguồn gốc phi pháp của tài sản. Ví dụ: Chuyển tiền từ tài khoản phạm tội vào các tài khoản khác, mua bán chứng khoán, hoặc đầu tư vào các dự án kinh doanh hợp pháp.
  • Che giấu hoặc ngụy trang nguồn gốc tài sản: Bao gồm việc tạo ra các giao dịch phức tạp, sử dụng các tài khoản ngân hàng, công ty ma, hoặc các kênh tài chính khác để che giấu nguồn gốc phi pháp của tài sản. Mục tiêu là làm cho tài sản trở nên khó bị theo dõi hoặc không thể xác định được nguồn gốc phạm tội.
  • Sử dụng tài sản đã được rửa: Bao gồm việc sử dụng tài sản sau khi đã qua các bước rửa tiền, chẳng hạn như chi tiêu, đầu tư hoặc mua sắm tài sản giá trị lớn, mà không gây ra sự nghi ngờ về nguồn gốc của chúng.

Hậu quả của hành vi rửa tiền có thể rất nghiêm trọng và có tác động rộng lớn đến nhiều khía cạnh của xã hội:

  • Làm suy yếu hệ thống tài chính: Rửa tiền làm cho hệ thống tài chính trở nên không minh bạch, tạo ra sự bất ổn và giảm niềm tin của công chúng vào các thể chế tài chính.
  • Khuyến khích tội phạm: Hành vi rửa tiền tạo điều kiện cho các hoạt động tội phạm khác phát triển vì nó giúp các tổ chức tội phạm hợp pháp hóa lợi nhuận và tiếp tục mở rộng hoạt động.
  • Gây thiệt hại kinh tế: Rửa tiền có thể làm biến dạng thị trường tài chính, gây ra các hiện tượng như bong bóng tài sản, làm gia tăng lạm phát và gây thiệt hại cho nền kinh tế nói chung.

Mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và hậu quả của tội rửa tiền thể hiện qua:

  • Nguyên nhân trực tiếp: Hành vi rửa tiền là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc các tài sản có nguồn gốc phạm tội trở nên hợp pháp hóa và không bị truy xuất nguồn gốc phạm tội.
  • Hậu quả tất yếu: Các hành vi này tất yếu dẫn đến việc gia tăng các hoạt động tội phạm khác, gây ra sự mất cân bằng trong hệ thống tài chính và kinh tế.
  • Mối quan hệ nhân quả chặt chẽ: Nếu không có hành vi rửa tiền, tài sản phạm tội sẽ không thể được hợp pháp hóa và các tổ chức tội phạm sẽ khó tiếp tục hoạt động mở rộng quy mô.

3.3. Mặt chủ quan của tội phạm

Người phạm tội rửa tiền thực hiện hành vi với lỗi cố ý. Họ biết rõ rằng tài sản có nguồn gốc từ hành vi phạm tội, và biết rõ các hoạt động của mình nhằm mục đích che giấu, biến đổi nguồn gốc phi pháp của tài sản nhưng vẫn cố tình thực hiện. Người phạm tội có thể hành động với ý thức cao về việc hậu quả sẽ xảy ra hoặc ít nhất là nhận thức được rủi ro nhưng vẫn chấp nhận.

Động cơ của người phạm tội rửa tiền thường là:

  • Lợi ích vật chất: Mong muốn hợp pháp hóa tài sản phi pháp để có thể sử dụng chúng một cách tự do mà không bị phát hiện hoặc truy tố.
  • Tránh sự truy cứu của pháp luật: Che giấu nguồn gốc tài sản nhằm tránh sự phát hiện của cơ quan chức năng và tránh bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Mục đích chính của hành vi rửa tiền là hợp pháp hóa tài sản có nguồn gốc từ hành vi phạm tội, để tài sản đó có thể được sử dụng một cách hợp pháp mà không gây ra nghi ngờ hoặc bị truy cứu. Ngoài ra, mục đích có thể bao gồm việc duy trì và mở rộng hoạt động của các tổ chức tội phạm bằng cách cung cấp tài chính thông qua các kênh hợp pháp.

3.4. Chủ thể của tội phạm

Chủ thể của tội rửa tiền là bất kỳ cá nhân nào từ đủ 16 tuổi trở lên, có đủ năng lực trách nhiệm hình sự. Chủ thể phải có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình, và hiểu rõ hành vi của mình là vi phạm pháp luật. Chủ thể có thể là cá nhân hoặc tổ chức, nhưng thường là những người có kiến thức về tài chính, kế toán, hoặc có khả năng tiếp cận và thực hiện các giao dịch tài chính phức tạp. Chủ thể cũng có thể bao gồm những người có mối quan hệ với các tổ chức tội phạm hoặc các hoạt động phạm tội khác.

Trân trọng./.

Góp ý