1. Giải thích từ ngữ
Gây rối trật tự công cộng được hiểu là hành vi cố ý làm mất tình trạng ổn định, có tổ chức, có kỷ luật ở nơi công cộng, gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội, trực tiếp xâm phạm trật tự công cộng và có thể gây thiệt hại đến lợi ích của nhà nước, của xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân.
2. Tội danh
“Điều 318. Tội gây rối trật tự công cộng
1. Người nào gây rối trật tự công cộng gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội hoặc đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này hoặc đã bị kết án về tội này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm, thì bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
a) Có tổ chức;
b) Dùng vũ khí, hung khí hoặc có hành vi phá phách;
c) Gây cản trở giao thông nghiêm trọng hoặc gây đình trệ hoạt động công cộng;
d) Xúi giục người khác gây rối;
đ) Hành hung người can thiệp bảo vệ trật tự công cộng;
e) Tái phạm nguy hiểm.”
3. Cấu thành tội phạm
3.1. Khách thể của tội phạm
Đối với khách thể của tội gây rối trật tự công cộng là tội phạm xâm phạm đến trật tự an ninh xã hội, cuộc sống sinh hoạt ổn định của cộng đồng. Ngoài ra còn xâm phạm đến các hoạt động đi lại, làm việc, vui chơi nguyên tắc an toàn nơi công cộng tại nơi có nhiều người qua lại, đồng thời xâm phạm đến sức khỏe, tài sản của những người xung quanh. Hành vi này cũng làm ảnh hưởng đến việc thực hiện những đường lối chính sách của Đảng, Nhà nước trong quá trình ổn định đời sống của người dân.
3.2. Mặt khách quan của tội phạm
Hành vi gây rối trật tự công cộng là những hành vi làm xáo trộn sự ổn định, an toàn tại các khu vực công cộng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống, sinh hoạt và hoạt động của cộng đồng. Hành vi này có thể được biểu hiện dưới nhiều hình thức, bao gồm nhưng không giới hạn:
- Tụ tập đông người gây mất trật tự: Tổ chức hoặc tham gia vào các cuộc tụ tập, biểu tình, hoặc các hoạt động nhóm mà không được phép, dẫn đến việc làm ồn ào, cản trở giao thông, hoặc gây rối loạn tại nơi công cộng.
- Đánh nhau hoặc gây sự: Tham gia vào các vụ ẩu đả, xung đột giữa các cá nhân hoặc nhóm tại nơi công cộng, gây mất trật tự và làm ảnh hưởng đến an ninh trật tự.
- Phá hoại tài sản công cộng: Cố tình đập phá, hủy hoại tài sản công cộng như ghế ngồi, biển báo, công viên, hoặc các công trình khác, gây thiệt hại tài sản của nhà nước hoặc cộng đồng.
- Gây ồn ào quá mức: Hành vi làm ồn ào, phát âm thanh lớn bằng loa, kèn, hoặc các thiết bị khác ở nơi công cộng, gây phiền nhiễu và ảnh hưởng đến sự yên tĩnh và trật tự chung.
- Cản trở giao thông: Đứng hoặc di chuyển trên đường phố, hoặc có hành vi cản trở xe cộ, người đi bộ mà không có lý do chính đáng, gây ùn tắc hoặc mất trật tự giao thông.
Hậu quả của hành vi gây rối trật tự công cộng không chỉ đơn thuần là làm xáo trộn sự ổn định và an ninh tại khu vực công cộng mà còn có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng hơn, như:
- Mất an ninh trật tự: Hành vi gây rối làm mất đi sự ổn định và trật tự của nơi công cộng, làm ảnh hưởng đến cuộc sống bình thường của người dân, gây ra sự bất an trong cộng đồng.
- Cản trở hoạt động xã hội: Gây khó khăn cho việc di chuyển, hoạt động kinh doanh, làm việc hoặc giải trí của người dân tại khu vực xảy ra vụ việc.
- Thiệt hại về tài sản: Nếu hành vi gây rối bao gồm cả việc phá hoại tài sản công cộng, hậu quả có thể là thiệt hại tài sản thuộc sở hữu nhà nước hoặc cộng đồng.
- Gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe: Trong trường hợp có sự xung đột, ẩu đả, hậu quả có thể là thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của người bị hại.
- Gây hoang mang, lo lắng cho cộng đồng: Những hành vi gây rối lớn, nhất là khi có bạo lực hoặc sự phá hoại, có thể gây ra sự hoang mang, lo lắng và sợ hãi trong cộng đồng, ảnh hưởng đến tâm lý xã hội.
Mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và hậu quả trong tội gây rối trật tự công cộng cần được xác định rõ ràng. Cụ thể:
- Nguyên nhân trực tiếp: Hành vi của người phạm tội phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tình trạng mất trật tự công cộng. Ví dụ, hành vi tụ tập đông người và gây ồn ào đã trực tiếp làm mất đi sự yên tĩnh và ổn định của khu vực công cộng.
- Hậu quả tất yếu: Hành vi gây rối của người phạm tội tất yếu dẫn đến hậu quả làm xáo trộn trật tự công cộng, gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sinh hoạt, công việc, hoặc an ninh của cộng đồng.
- Mối quan hệ nhân quả chặt chẽ: Phải chứng minh rằng nếu không có hành vi phạm tội thì hậu quả đã không xảy ra. Ví dụ, nếu không có hành vi đập phá tài sản công cộng thì thiệt hại về tài sản sẽ không xảy ra.
Tóm lại, mặt khách quan của tội gây rối trật tự công cộng bao gồm các hành vi cụ thể xâm phạm đến trật tự xã hội, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng và mối quan hệ nhân quả rõ ràng giữa hành vi và hậu quả. Điều này làm cơ sở để xác định trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội.
3.3. Mặt chủ quan của tội phạm
Lỗi: Người phạm tội gây rối trật tự công cộng thực hiện hành vi của mình với lỗi cố ý. Họ nhận thức được hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội, xâm phạm đến trật tự công cộng nhưng vẫn thực hiện vì mong muốn hoặc chấp nhận hậu quả xảy ra.
Động cơ: Động cơ của người phạm tội trong trường hợp này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như muốn thể hiện bản thân, trả thù, hoặc gây áp lực lên người khác. Tuy nhiên, dù động cơ là gì, yếu tố chính vẫn là sự cố ý xâm phạm trật tự công cộng.
Mục đích: Mục đích của hành vi gây rối trật tự công cộng có thể là để đạt được một kết quả cụ thể nào đó, như gây sự chú ý, cản trở hoạt động của người khác hoặc tạo ra sự hỗn loạn tại nơi công cộng. Tuy nhiên, việc xác định mục đích cụ thể không phải là yếu tố bắt buộc để xác định tội danh, mà chỉ cần chứng minh được rằng người phạm tội đã cố ý gây mất trật tự công cộng.
3.4. Chủ thể của tội phạm
Chủ thể của tội gây rối trật tự công cộng là bất kỳ cá nhân nào từ đủ 16 tuổi trở lên có đủ năng lực trách nhiệm hình sự. Người này phải có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình, không thuộc các trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự.
Trân trọng./.