1. Giải thích từ ngữ
Bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu được hiểu là hành vi của quân nhân hoặc cán bộ trong lực lượng vũ trang không thực hiện nghĩa vụ của mình trong tình huống chiến đấu, bao gồm việc rời bỏ vị trí được giao hoặc không thực hiện các nhiệm vụ đã được phân công trong quá trình chiến đấu. Hành vi này vi phạm kỷ luật quân đội và ảnh hưởng đến hiệu quả chiến đấu, làm giảm sức chiến đấu của lực lượng vũ trang.
2. Tội danh
“Điều 401. Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu
1. Người nào tự ý rời bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 12 năm:
a) Là chỉ huy hoặc sĩ quan;
b) Bỏ vũ khí, trang bị kỹ thuật quân sự hoặc tài liệu bí mật công tác quân sự;
c) Lôi kéo người khác phạm tội;
d) Gây hậu quả nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng.
3. Phạm tội gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 20 năm.”
3. Cấu thành tội phạm
3.1. Khách thể của tội phạm
Khách thể của tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu là sự xâm phạm đến kỷ luật quân đội và hiệu quả chiến đấu của lực lượng vũ trang. Hành vi này làm giảm khả năng chiến đấu của quân đội, ảnh hưởng đến an ninh quốc gia và khả năng thực hiện các nhiệm vụ chiến đấu.
3.2. Mặt khách quan của tội phạm
Hành vi trong tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu bao gồm:
- Bỏ vị trí chiến đấu: Quân nhân hoặc cán bộ tự ý rời bỏ vị trí được giao trong khi đang có hoạt động chiến đấu diễn ra, không còn hiện diện tại vị trí đó.
- Không làm nhiệm vụ: Không thực hiện các nhiệm vụ đã được phân công trong tình huống chiến đấu, bao gồm việc không tham gia vào các hoạt động phòng thủ, tấn công, hay bảo vệ theo yêu cầu.
Ví dụ:
- Một quân nhân trong trận chiến bỏ vị trí phòng thủ được giao mà không có sự cho phép, để lại vị trí đó không được bảo vệ.
- Một cán bộ quân đội không thực hiện các nhiệm vụ tấn công hoặc phòng thủ được giao trong khi đang tham gia vào một chiến dịch quân sự.
Hành vi này có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:
- Giảm khả năng chiến đấu: Làm giảm hiệu quả chiến đấu của lực lượng vũ trang, ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành nhiệm vụ và bảo vệ an ninh quốc gia.
- Tổn hại đến kỷ luật quân đội: Gây ra sự thiếu tổ chức, mất kỷ luật trong lực lượng vũ trang, ảnh hưởng đến tinh thần và sự đồng lòng của quân đội.
- Tạo điều kiện cho địch: Có thể tạo điều kiện cho địch tấn công hoặc chiếm lĩnh các vị trí quan trọng nếu quân đội không được bảo vệ đầy đủ.
Cần chứng minh rằng hành vi bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến các hậu quả đã xảy ra. Ví dụ, nếu việc bỏ vị trí chiến đấu dẫn đến việc địch tấn công vào vị trí đó và gây thiệt hại cho quân đội, thì mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và hậu quả cần được làm rõ.
3.3. Mặt chủ quan của tội phạm
Tội phạm được thực hiện do lỗi cố ý trực tiếp. Người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội, thấy trước hậu quả của hành vi đó và mong muốn hậu quả xảy ra.
Động cơ của hành vi này có thể bao gồm:
- Thiếu quyết tâm hoặc không muốn chiến đấu: Quân nhân hoặc cán bộ không muốn tham gia vào các hoạt động chiến đấu do cảm thấy không đủ sức lực, tinh thần hoặc không đồng ý với các nhiệm vụ được phân công.
- Sự hoang mang hoặc sợ hãi: Đối mặt với nguy hiểm trong chiến đấu, cá nhân có thể rời bỏ vị trí hoặc không thực hiện nhiệm vụ do cảm giác sợ hãi hoặc hoang mang.
- Lợi ích cá nhân: Đôi khi cá nhân có thể bỏ vị trí hoặc không làm nhiệm vụ để tìm kiếm lợi ích cá nhân hoặc tránh những tình huống mà họ không muốn đối mặt.
Mục đích của hành vi bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ có thể là để tránh nhiệm vụ chiến đấu, giảm nguy cơ đối mặt với tình huống nguy hiểm hoặc đơn giản là do thiếu quyết tâm hoặc tinh thần chiến đấu.
3.4. Chủ thể của tội phạm
Chủ thể của tội phạm này là chủ thể đặc biệt. Chỉ những người được quy định tại Điều 392 Bộ luật Hình sự mới có thể thực hiện tội phạm.
“Điều 392. Những người phải chịu trách nhiệm hình sự về các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân
1. Quân nhân tại ngũ, công nhân, viên chức quốc phòng.
2. Quân nhân dự bị trong thời gian tập trung huấn luyện.
3. Dân quân, tự vệ trong thời gian phối thuộc với quân đội trong chiến đấu, phục vụ chiến đấu.
4. Công dân được trưng tập vào phục vụ trong quân đội.”
Ngoài ra, người phạm tội phải đáp ứng đủ điều kiện về tuổi chịu trách nhiệm hình sự và có đầy đủ năng lực chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự. Theo quy định tại Điều 12 Bộ luật Hình sự, chủ thể của tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu là người từ đủ 16 tuổi trở lên.
Trân trọng./.