1. Giải thích từ ngữ
Trốn tránh nghĩa vụ quân sự được hiểu là hành vi không chấp hành đúng quy định của pháp luật về đăng ký nghĩa vụ quân sự, không chấp hành lệnh gọi nhập ngũ, lệnh gọi tập trung huấn luyện.
2. Tội danh
“Điều 332. Tội trốn tránh nghĩa vụ quân sự
1. Người nào không chấp hành đúng quy định của pháp luật về đăng ký nghĩa vụ quân sự, không chấp hành lệnh gọi nhập ngũ, lệnh gọi tập trung huấn luyện, đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này hoặc đã bị kết án về tội này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm:
a) Tự gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của mình;
b) Phạm tội trong thời chiến;
c) Lôi kéo người khác phạm tội.”
3. Cấu thành tội phạm
3.1. Khách thể của tội phạm
Khách thể của tội phạm này là xâm phạm đến hoạt động bình thường của cơ quan Nhà nước trong lĩnh vực quản lý hành chính về đăng ký nghĩa vụ quân sự, gọi nhập ngũ và gọi tập trung huấn luyện.
3.2. Mặt khách quan của tội phạm
Hành vi: Hành vi khách quan của tội trốn tránh nghĩa vụ quân sự là hành vi của người có nghĩa vụ tham gia nghĩa vụ quân sự nhưng cố tình không thực hiện nghĩa vụ đó. Cụ thể, các hành vi trốn tránh có thể bao gồm:
- Không chấp hành lệnh gọi nhập ngũ mà không có lý do chính đáng.
- Tự ý rời bỏ đơn vị quân đội sau khi đã nhận lệnh gọi nhập ngũ.
- Làm giả giấy tờ, tài liệu hoặc lợi dụng các kẽ hở pháp luật để tránh thực hiện nghĩa vụ quân sự.
Hậu quả: Hành vi trốn tránh nghĩa vụ quân sự dẫn đến hậu quả là sự thiếu hụt về lực lượng dự trữ quân sự cho quốc gia, gây ảnh hưởng đến khả năng bảo vệ đất nước và có thể làm suy giảm niềm tin của nhân dân đối với việc thực hiện nghĩa vụ quân sự.
Mối quan hệ nhân quả: Giữa hành vi trốn tránh nghĩa vụ quân sự và hậu quả là sự suy giảm lực lượng dự trữ quân sự, có một mối quan hệ nhân quả rõ ràng. Hành vi trốn tránh nghĩa vụ quân sự là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến hậu quả này.
3.3. Mặt chủ quan của tội phạm
Lỗi: Lỗi của người phạm tội là lỗi cố ý trực tiếp, tức là người phạm tội nhận thức được hành vi trốn tránh nghĩa vụ quân sự là sai trái, nhưng vẫn thực hiện với mong muốn hoặc chấp nhận hậu quả xảy ra.
Động cơ: Động cơ của người phạm tội có thể là do sợ hãi, lo ngại về sức khỏe, công việc hoặc do không muốn tham gia vào quân đội.
Mục đích: Mục đích của người phạm tội là muốn trốn tránh việc thực hiện nghĩa vụ quân sự, không muốn tham gia vào hoạt động bảo vệ Tổ quốc.
3.4. Chủ thể của tội phạm
Chủ thể của tội trốn tránh nghĩa vụ quân sự là người từ đủ 18 tuổi đến hết 25 tuổi, hoặc đến hết 27 tuổi đối với người đã được tạm hoãn gọi nhập ngũ do đang học đại học, cao đẳng hệ chính quy. Cá nhân phải từ đủ 16 tuổi trở lên mới chịu trách nhiệm hình sự về tội này.
Trân trọng./.