1. Giải thích từ ngữ
Cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép được hiểu là hành vi mà một người sử dụng vũ lực, đe dọa sử dụng vũ lực, hoặc các biện pháp ép buộc khác để buộc người khác phải rời khỏi Việt Nam một cách trái pháp luật (trốn đi nước ngoài) hoặc buộc người đó phải ở lại nước ngoài mà không có giấy tờ hợp pháp hoặc khi giấy tờ đã hết hạn (ở lại nước ngoài trái phép).
2. Tội danh
“Điều 350. Tội cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép
1. Người nào cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép, nếu không thuộc trường hợp quy định tại Điều 120 của Bộ luật này, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 12 năm:
a) Phạm tội 02 lần trở lên;
b) Đối với từ 05 người đến 10 người;
c) Có tính chất chuyên nghiệp;
d) Vì động cơ đê hèn;
đ) Tái phạm nguy hiểm.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:
a) Đối với 11 người trở lên;
b) Làm chết người.”
3. Cấu thành tội phạm
3.1. Khách thể của tội phạm
Tội cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép là tội xâm phạm đến hoạt động quản lý hành chính về lĩnh vực xuất cảnh, cư trú của Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.Như vậy, khách thể của tội phạm là hoạt động quản lý hành chính nhà nước về lĩnh vực xuất cảnh, cư trú và quyền tự do của công dân.
3.2. Mặt khách quan của tội phạm
Hành vi vi phạm:
- Cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài trái phép: Hành vi này được thể hiện bằng việc người phạm tội sử dụng vũ lực, đe dọa sử dụng vũ lực hoặc các hình thức ép buộc khác để buộc người khác phải rời khỏi Việt Nam mà không tuân thủ quy định pháp luật về xuất cảnh. Ví dụ: sử dụng vũ lực hoặc đe dọa để buộc người khác vượt biên trái phép, hoặc ép buộc người khác sử dụng giấy tờ giả để xuất cảnh.
- Cưỡng ép người khác ở lại nước ngoài trái phép: Hành vi này được thể hiện bằng việc người phạm tội buộc người khác phải ở lại nước ngoài trái phép, không tuân thủ quy định pháp luật về nhập cảnh hoặc cư trú tại nước ngoài. Ví dụ: đe dọa hoặc ép buộc người khác ở lại nước ngoài mặc dù không có giấy tờ hợp lệ, hoặc giấy tờ đã hết hạn.
Hành vi cưỡng ép này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho người bị cưỡng ép, bao gồm bị bắt giữ, trục xuất, hoặc gặp phải các tình huống nguy hiểm tại nước ngoài. Ngoài ra, hành vi này còn có thể ảnh hưởng đến quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và các nước liên quan, làm suy giảm hiệu quả quản lý xuất nhập cảnh của Nhà nước.
Mối quan hệ nhân quả giữa hành vi cưỡng ép và hậu quả xảy ra là yếu tố bắt buộc để xác định trách nhiệm hình sự. Hành vi cưỡng ép phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc người bị ép buộc thực hiện hành vi trốn đi hoặc ở lại nước ngoài trái phép.
3.3. Mặt chủ quan của tội phạm
Người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý trực tiếp. Họ nhận thức rõ rằng việc cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép là vi phạm pháp luật, nhưng vẫn cố tình thực hiện hành vi này.
Động cơ của người phạm tội có thể xuất phát từ lợi ích cá nhân, mong muốn kiểm soát hoặc khai thác người bị cưỡng ép, hoặc có thể nhằm mục đích trả thù, lợi dụng người bị cưỡng ép để thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật khác.
Mục đích của hành vi cưỡng ép thường là để đạt được lợi ích kinh tế hoặc lợi ích cá nhân khác từ việc ép buộc người khác thực hiện hành vi trái pháp luật.
3.4. Chủ thể của tội phạm
Chủ thể của tội phạm này là cá nhân từ đủ 16 tuổi trở lên, có năng lực trách nhiệm hình sự. Chủ thể có thể là người Việt Nam hoặc người nước ngoài và thường là những người có quyền lực, vị trí xã hội, hoặc có điều kiện tác động mạnh mẽ đến người khác để ép buộc họ thực hiện hành vi trái pháp luật.
Trân trọng./.