TỘI PHẠM CHIẾN TRANH

(Theo Điều 423 Bộ luật Hình sự năm 2015)

1. Giải thích từ ngữ

Tội phạm chiến tranh được hiểu là hành vi của người mà trong thời kỳ chiến tranh mà ra lệnh hoặc trực tiếp tiến hành việc giết hại dân thường, người bị thương, tù binh, cướp phá tài sản, tàn phá các nơi dân cư, sử dụng các phương tiện hoặc phương pháp chiến tranh bị cấm hoặc thực hiện hành vi khác vi phạm nghiêm trọng pháp luật quốc tế hoặc các điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký kết hoặc tham gia.

2. Tội danh

Điều 423. Tội phạm chiến tranh

1. Người nào trong thời kỳ chiến tranh mà ra lệnh hoặc trực tiếp tiến hành việc giết hại dân thường, người bị thương, tù binh, cướp phá tài sản, tàn phá các nơi dân cư, sử dụng các phương tiện hoặc phương pháp chiến tranh bị cấm hoặc thực hiện hành vi khác vi phạm nghiêm trọng pháp luật quốc tế hoặc các điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký kết hoặc tham gia, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình.

2. Phạm tội trong trường hợp do bị ép buộc hoặc do thi hành mệnh lệnh của cấp trên, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 20 năm.

3. Cấu thành tội phạm

3.1. Khách thể của tội phạm

Khách thể của tội phạm chiến tranh là tính mạng, sức khoẻ của dân thường, người bị thương, tù binh, tài sản ở những nơi có chiến sự, và những quy định của pháp luật quốc tế cấm sử dụng một số loại phương tiện, phương pháp tiến hành chiến tranh.

3.2. Mặt khách quan của tội phạm

Mặt khách quan của tội phạm này bao gồm các hành vi: ra lệnh hoặc trực tiếp giết hại dân thường, người bị thương, tù binh; cướp phá tài sản; tàn phá khu vực dân cư; sử dụng các phương tiện hoặc phương pháp chiến tranh bị cấm; hoặc thực hiện các hành vi khác vi phạm nghiêm trọng pháp luật quốc tế hoặc các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia hoặc ký kết.

  • Giết hại dân thường: Là hành vi tước đoạt mạng sống của những người không tham gia trực tiếp vào chiến tranh.
  • Giết hại người bị thương: Hành vi này nhằm vào những người tham gia chiến tranh nhưng đã bị thương và không còn khả năng chiến đấu. Họ có thể là thành viên lực lượng vũ trang hoặc người dân tham gia chiến đấu.
  • Giết hại tù binh: Là hành vi giết người đã tham gia chiến đấu nhưng đã đầu hàng hoặc bị bắt giữ làm tù binh.
  • Cướp phá tài sản: Là hành vi phá hoại, chiếm đoạt tài sản trong khu vực có chiến sự, bao gồm tài sản cá nhân của người dân và tài sản chung như di tích lịch sử, công trình văn hóa.
  • Tàn phá khu vực dân cư: Là hành vi phá hủy một cách vô cớ các khu vực dân cư, không có giá trị quân sự.
  • Sử dụng phương tiện hoặc phương pháp chiến tranh bị cấm: Bao gồm việc sử dụng vũ khí sinh học, vũ khí hóa học hoặc các phương tiện chiến tranh khác bị cấm vì gây hại nghiêm trọng cho con người và môi trường.
  • Các hành vi khác vi phạm nghiêm trọng pháp luật quốc tế: Đây là những hành vi không thuộc các hành vi nêu trên nhưng vẫn vi phạm nghiêm trọng các điều ước quốc tế mà Việt Nam đã ký kết hoặc tham gia.

Các hành vi này chỉ bị coi là tội phạm nếu được thực hiện trong thời kỳ chiến tranh và vi phạm các công ước quốc tế mà Việt Nam đã ký kết hoặc tham gia. Nếu hành vi vi phạm công ước quốc tế mà Việt Nam không ký kết hoặc tham gia, thì không bị coi là tội phạm theo quy định tại Điều 423 Bộ luật Hình sự.

3.3. Mặt chủ quan của tội phạm

Tội phạm được thực hiện do lỗi cố ý trực tiếp hoặc gián tiếp. Người phạm tội nhận thức rõ hành vi phạm tội của mình là nguy hiểm cho xã hội, thấy trước hậu quả của hành vi và mong muốn hậu quả xảy ra hoặc có ý thức để mặc cho hậu quả xảy ra.

3.4. Chủ thể của tội phạm

Chủ thể có thể có thể là công dân Việt Nam hoặc công dân nước ngoài phạm tội trên lãnh thổ Việt Nam, thường là những người có thẩm quyền trong chiến tranh hoặc trực tiếp thực hiện hành vi phạm tội. Tuy nhiên người phạm tội phải đáp ứng đủ điều kiện về tuổi chịu trách nhiệm hình sự và có đầy đủ năng lực chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự. Theo Điều 12 Bộ luật Hình sự, chủ thể của tội này là người từ đủ 16 tuổi trở lên.

Trân trọng./.

Góp ý