Thẩm quyền và thủ tục áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Hội đồng trọng tài được quy định thực hiện như thế nào?

Thẩm quyền và thủ tục áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Hội đồng trọng tài được quy định thực hiện như thế nào?

Thẩm quyền và thủ tục áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Hội đồng trọng tài được quy định thực hiện như thế nào?

Luật sư cho tôi hỏi: Tôi là giám đốc một công ty hoạt động trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng cho các dự án bất động sản. Trong quá trình thực hiện hợp đồng với một đối tác, tôi phát hiện họ vi phạm cam kết thanh toán và đang tiến hành bán lô hàng mà lẽ ra phải được dùng để bảo đảm cho nghĩa vụ trả tiền theo hợp đồng. Nhằm ngăn chặn việc tẩu tán tài sản, tôi muốn đề nghị Hội đồng trọng tài áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công ty mình trong khi vụ việc đang được trọng tài thụ lý giải quyết. Vậy xin hỏi, thẩm quyền và thủ tục áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Hội đồng trọng tài được pháp luật quy định và thực hiện như thế nào?

MỤC LỤC

1. Thẩm quyền của Hội đồng trọng tài áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời được quy định thực hiện như thế nào?

2. Thủ tục áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Hội đồng trọng tài được quy định thực hiện như thế nào?

 

Trả lời:

1. Thẩm quyền của Hội đồng trọng tài áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời được quy định thực hiện như thế nào?

Trong quá trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài, việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời đóng vai trò quan trọng nhằm bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của các bên và ngăn chặn những hành vi có thể gây thiệt hại hoặc làm thay đổi hiện trạng tranh chấp. Luật Trọng tài thương mại 2010 đã quy định rõ thẩm quyền của Hội đồng trọng tài trong việc áp dụng các biện pháp này tại Điều 49 như sau:

Điều 49. Thẩm quyền của Hội đồng trọng tài áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời

1. Theo yêu cầu của một trong các bên, Hội đồng trọng tài có thể áp dụng một hoặc một số biện pháp khẩn cấp tạm thời đối với các bên tranh chấp.

2. Các biện pháp khẩn cấp tạm thời bao gồm:

a) Cấm thay đổi hiện trạng tài sản đang tranh chấp;

b) Cấm hoặc buộc bất kỳ bên tranh chấp nào thực hiện một hoặc một số hành vi nhất định nhằm ngăn ngừa các hành vi ảnh hưởng bất lợi đến quá trình tố tụng trọng tài;

c) Kê biên tài sản đang tranh chấp;

d) Yêu cầu bảo tồn, cất trữ, bán hoặc định đoạt bất kỳ tài sản nào của một hoặc các bên tranh chấp;

đ) Yêu cầu tạm thời về việc trả tiền giữa các bên;

e) Cấm chuyển dịch quyền về tài sản đối với tài sản đang tranh chấp.

3. Trong quá trình giải quyết tranh chấp, nếu một trong các bên đã yêu cầu Tòa án áp dụng một hoặc một số biện pháp khẩn cấp tạm thời quy định tại khoản 2 Điều này mà sau đó lại có đơn yêu cầu Hội đồng trọng tài áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời thì Hội đồng trọng tài phải từ chối.

4. Trước khi áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, Hội đồng trọng tài có quyền buộc bên yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời thực hiện nghĩa vụ bảo đảm tài chính.

5. Hội đồng trọng tài áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời khác hoặc vượt quá yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của bên yêu cầu mà gây thiệt hại cho bên yêu cầu, bên bị áp dụng hoặc người thứ ba thì người bị thiệt hại có quyền khởi kiện ra Tòa án để yêu cầu giải quyết bồi thường theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự.

Theo quy định này, Hội đồng trọng tài có quyền áp dụng một hoặc nhiều biện pháp khẩn cấp tạm thời khi có yêu cầu từ một trong các bên. Điều đó thể hiện vai trò chủ động của Hội đồng trọng tài trong việc bảo đảm tính hiệu quả của quá trình tố tụng. Các biện pháp mà Hội đồng trọng tài có thể quyết định rất đa dạng, bao gồm việc cấm thay đổi hiện trạng tài sản đang tranh chấp, kê biên, bảo tồn hoặc định đoạt tài sản, yêu cầu tạm thời về thanh toán, hay cấm chuyển dịch quyền sở hữu tài sản. Như vậy, pháp luật đã trao cho Hội đồng trọng tài quyền áp dụng các biện pháp mang tính phòng ngừa, bảo vệ tạm thời, giúp duy trì sự ổn định cần thiết cho quá trình giải quyết tranh chấp.

Đồng thời, quy định này cũng đặt ra giới hạn nhằm đảm bảo tính thống nhất của hệ thống pháp luật. Cụ thể, nếu một bên đã yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời thì Hội đồng trọng tài không được xem xét cùng yêu cầu đó, nhằm tránh xung đột hoặc trùng lặp thẩm quyền. Mặt khác, trước khi áp dụng, Hội đồng trọng tài có thể buộc bên yêu cầu thực hiện nghĩa vụ bảo đảm tài chính, thể hiện nguyên tắc thận trọng và công bằng trong việc ra quyết định. Quy định này vừa bảo vệ quyền của bên bị áp dụng, vừa ngăn ngừa hành vi lạm dụng quyền yêu cầu gây thiệt hại không đáng có. Ngoài ra, trong trường hợp Hội đồng trọng tài áp dụng biện pháp vượt quá phạm vi yêu cầu hoặc gây thiệt hại cho các bên, người bị thiệt hại có quyền khởi kiện yêu cầu bồi thường, qua đó bảo đảm tính chịu trách nhiệm trong hoạt động của cơ quan trọng tài.

Từ các quy định trên có thể thấy, thẩm quyền của Hội đồng trọng tài trong việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời vừa mang tính chủ động, vừa được giới hạn trong khuôn khổ pháp luật. Quy định này thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa hiệu quả bảo vệ quyền lợi các bên và nguyên tắc tự định đoạt của tố tụng trọng tài, góp phần nâng cao tính tin cậy của cơ chế trọng tài thương mại tại Việt Nam.

2. Thủ tục áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Hội đồng trọng tài được quy định thực hiện như thế nào?

Để bảo đảm việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời được thực hiện đúng thẩm quyền và công bằng, Luật Trọng tài thương mại 2010 không chỉ quy định về thẩm quyền của Hội đồng trọng tài mà còn quy định về trình tự, thủ tục cụ thể để thực hiện quyền này cụ thể tại Điều 50 Luật Trọng tài thương mại 2010 như sau:

Điều 50. Thủ tục áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Hội đồng trọng tài

1. Bên yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời phải làm đơn gửi đến Hội đồng trọng tài.

2. Đơn yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời phải có các nội dung chính sau đây:

a) Ngày, tháng, năm làm đơn;

b) Tên, địa chỉ của bên có yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời;

c) Tên, địa chỉ của bên bị yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời;

d) Tóm tắt nội dung tranh chấp;

đ) Lý do cần phải áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời;

e) Biện pháp khẩn cấp tạm thời cần được áp dụng và các yêu cầu cụ thể.

Kèm theo đơn yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, bên yêu cầu phải cung cấp cho Hội đồng trọng tài chứng cứ để chứng minh cho sự cần thiết phải áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời đó.

3. Theo quyết định của Hội đồng trọng tài, bên yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời phải gửi một khoản tiền, kim khí quý, đá quý hoặc giấy tờ có giá do Hội đồng trọng tài ấn định tương ứng với giá trị thiệt hại có thể phát sinh do áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời không đúng gây ra để bảo vệ lợi ích của bên bị yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời. Khoản tiền, kim khí quý, đá quý hoặc giấy tờ có giá được gửi vào tài khoản phong tỏa tại ngân hàng do Hội đồng trọng tài quyết định.

4. Trong thời hạn 03 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đơn, ngay sau khi bên yêu cầu đã thực hiện biện pháp bảo đảm quy định tại khoản 3 Điều này thì Hội đồng trọng tài xem xét ra quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời. Trường hợp không chấp nhận yêu cầu, Hội đồng trọng tài thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do cho bên yêu cầu biết.

5. Việc thi hành quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Hội đồng trọng tài được thực hiện theo quy định của pháp luật về thi hành án dân sự.

Theo quy định của điều luật này, bên yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời phải làm đơn gửi Hội đồng trọng tài và cung cấp các thông tin cơ bản như nội dung tranh chấp, lý do yêu cầu, cũng như biện pháp cần được áp dụng và các yêu cầu cụ thể. Việc bắt buộc trình bày rõ ràng, kèm theo chứng cứ chứng minh sự cần thiết của biện pháp là cơ sở để Hội đồng trọng tài đánh giá tính hợp lý và cấp bách của yêu cầu. Đây là bước đầu tiên thể hiện nguyên tắc minh bạch và trách nhiệm chứng minh trong tố tụng trọng tài.

Sau khi tiếp nhận, Theo quyết định của Hội đồng trọng tài, bên yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời phải gửi một khoản tiền, kim khí quý, đá quý hoặc giấy tờ có giá do Hội đồng trọng tài ấn định tương ứng với giá trị thiệt hại có thể phát sinh do áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời không đúng. Cơ chế này vừa bảo vệ lợi ích của bên bị yêu cầu, vừa hạn chế tình trạng lạm dụng quyền yêu cầu nhằm trì hoãn hoặc gây sức ép không cần thiết trong tố tụng.

Tiếp đó, Hội đồng trọng tài phải xem xét và ra quyết định trong thời hạn thông thường là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn và bên yêu cầu đã hoàn thành nghĩa vụ bảo đảm. Quy định về thời hạn này phù hợp với bản chất “khẩn cấp” của biện pháp, đảm bảo tính kịp thời và hiệu quả thực tiễn.

Trường hợp không chấp nhận yêu cầu, Hội đồng trọng tài phải thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do, thể hiện nguyên tắc công khai, minh bạch trong hoạt động tố tụng. Sau khi quyết định được ban hành, việc thi hành biện pháp khẩn cấp tạm thời được thực hiện theo pháp luật về thi hành án dân sự, giúp đảm bảo hiệu lực cưỡng chế thực tế của quyết định trọng tài, tránh tình trạng biện pháp chỉ mang tính hình thức.

Có thể khẳng định rằng, thủ tục áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tố tụng trọng tài đã được pháp luật quy định đầy đủ, chặt chẽ và cân bằng giữa quyền và nghĩa vụ của các bên. Trình tự này không chỉ tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc bảo vệ quyền lợi chính đáng của bên yêu cầu, mà còn bảo đảm sự công bằng và tính khả thi trong thi hành phán quyết trọng tài, góp phần củng cố niềm tin của các chủ thể kinh doanh vào cơ chế giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại.

Trân trọng./.

Bài viết liên quan

Góp ý