Tòa án nhân dân là cơ quan nào? Bảo đảm hiệu lực, hiệu quả hoạt động của Tòa án và việc quản lý các Tòa án nhân dân về tổ chức được quy định như thế nào?

Tòa án nhân dân là cơ quan nào? Bảo đảm hiệu lực, hiệu quả hoạt động của Tòa án và việc quản lý các Tòa án nhân dân về tổ chức được quy định như thế nào?

Tòa án nhân dân là cơ quan nào? Bảo đảm hiệu lực, hiệu quả hoạt động của Tòa án và việc quản lý các Tòa án nhân dân về tổ chức được quy định như thế nào?

Luật sư cho tôi hỏi: Tôi đang làm việc tại một doanh nghiệp và gần đây có theo dõi một số vụ việc liên quan đến hoạt động xét xử. Tôi muốn hiểu rõ hơn về vai trò, vị trí của Tòa án nhân dân trong bộ máy nhà nước, cũng như cách thức bảo đảm cho Tòa án hoạt động độc lập, hiệu quả. Ngoài ra, tôi cũng thắc mắc về việc cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý tổ chức của các Tòa án nhân dân trên cả nước. Vậy Tòa án nhân dân là cơ quan nào? Việc bảo đảm hiệu lực, hiệu quả hoạt động của Tòa án và việc quản lý các Tòa án nhân dân về tổ chức được quy định như thế nào theo Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2024?

MỤC LỤC

1. Tòa án nhân dân là cơ quan nào?

2. Bảo đảm hiệu lực, hiệu quả hoạt động của Tòa án được quy định như thế nào?

3. Việc quản lý các Tòa án nhân dân về tổ chức được quy định như thế nào?

 

Trả lời:

1. Tòa án nhân dân là cơ quan nào?

Căn cứ theo quy định tại khoản 1 Điều 2 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2024 thì Tòa án nhân dân là cơ quan xét xử của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thực hiện quyền tư pháp.

Với vị trí được hiến định, Tòa án nhân dân không chỉ đảm bảo việc giải quyết các tranh chấp, xử lý hành vi vi phạm pháp luật một cách khách quan, công bằng, mà còn góp phần quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người, quyền công dân và củng cố nền tảng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

2. Bảo đảm hiệu lực, hiệu quả hoạt động của Tòa án được quy định như thế nào?

Điều 18 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2024 quy định về bảo đảm hiệu lực, hiệu quả hoạt động của Tòa án như sau:

Điều 18. Bảo đảm hiệu lực, hiệu quả hoạt động của Tòa án

1. Cơ quan, tổ chức, cá nhân phải tôn trọng Tòa án, Thẩm phán, Hội thẩm, người có chức danh tư pháp khác của Tòa án và nghiêm chỉnh chấp hành quyết định, yêu cầu của Tòa án.

2. Nghiêm cấm cơ quan, tổ chức, cá nhân cản trở, can thiệp, tác động trái pháp luật vào hoạt động xét xử, thực hiện quyền tư pháp. Trường hợp cơ quan, tổ chức, cá nhân trong hoặc ngoài Tòa án có hành vi quy định tại khoản này thì Thẩm phán, Hội thẩm, người có chức danh tư pháp khác của Tòa án phải báo cáo ngay với cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền để kịp thời giải quyết, xử lý.

3. Nghiêm cấm mọi hành vi xúc phạm, xâm hại đến sự tôn nghiêm, uy tín của Tòa án; đe dọa, xúc phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín, xâm hại đến tính mạng, sức khỏe của Thẩm phán, Hội thẩm, người có chức danh tư pháp khác của Tòa án hoặc những người thực hiện nhiệm vụ theo yêu cầu của Tòa án; lợi dụng quyền khiếu nại, tố cáo để vu khống Thẩm phán, Hội thẩm, người có chức danh tư pháp khác, công chức khác, viên chức và người lao động của Tòa án.

4. Người có hành vi vi phạm quy định tại các khoản 1, 2 và 3Điều này thì tùy theo tính chất, mức độ vi phạm mà bị xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật.

Quy định tại Điều 18 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2024 thể hiện rõ yêu cầu pháp lý nhằm bảo đảm hiệu lực và hiệu quả hoạt động của Tòa án, khẳng định vị trí trung tâm của Tòa án trong việc thực hiện quyền tư pháp. Theo đó, mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân phải tôn trọng và nghiêm chỉnh chấp hành quyết định, yêu cầu của Tòa án; đồng thời nghiêm cấm các hành vi can thiệp trái pháp luật, xúc phạm hoặc xâm hại đến uy tín, danh dự, sức khỏe, tính mạng của những người làm công tác Tòa án. Những hành vi vi phạm sẽ bị xử lý nghiêm khắc theo quy định pháp luật. Đây là cơ sở quan trọng để bảo vệ tính độc lập, nghiêm minh và khách quan của hoạt động xét xử, góp phần củng cố niềm tin của nhân dân vào nền tư pháp.

3. Việc quản lý các Tòa án nhân dân về tổ chức được quy định như thế nào?

Việc quản lý các Tòa án nhân dân về tổ chức được quy định tại Điều 20 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2024 như sau:

Điều 20. Quản lý các Tòa án nhân dân về tổ chức

1. Tòa án nhân dân tối cao quản lý các Tòa án nhân dân về tổ chức.

2. Tòa án nhân dân tối cao chủ trì, phối hợp với Bộ Quốc phòng quản lý các Tòa án quân sự về tổ chức.

Quy chế phối hợp giữa Tòa án nhân dân tối cao và Bộ Quốc phòng trong việc quản lý các Tòa án quân sự về tổ chức do Ủy ban Thường vụ Quốc hội quy định.

Theo quy định tại Điều 20 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2024, việc quản lý các Tòa án nhân dân về tổ chức được giao cho Tòa án nhân dân tối cao thực hiện, thể hiện vai trò trung tâm, thống nhất trong hệ thống Tòa án. Đối với Tòa án quân sự, việc quản lý được thực hiện trên cơ sở phối hợp giữa Tòa án nhân dân tối cao và Bộ Quốc phòng, theo quy chế do Ủy ban Thường vụ Quốc hội quy định. Quy định này nhằm bảo đảm tính thống nhất, hiệu quả trong tổ chức và hoạt động của hệ thống Tòa án, đồng thời phù hợp với tính chất đặc thù của Tòa án quân sự.

Trân trọng./.

Bài viết liên quan

Góp ý