
Vụ án hình sự sơ thẩm về tội “Cho vay lãi nặng trong giao dịch dân sự” và tội “Rửa tiền” diễn ra tại Tòa án nhân dân thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu vào ngày 08/5/2024
Trong hoạt động tố tụng hình sự, không phải vụ án nào cũng đơn thuần là sự phân định đúng – sai, có – không. Có những vụ án đặt ra cho người hành nghề câu hỏi lớn hơn: khi nào một quan hệ dân sự – tài chính trở thành tội phạm? Và đâu là ranh giới giữa lợi nhuận hợp pháp và hành vi bị coi là “rửa tiền”? Câu hỏi đó xuất hiện rõ rệt trong vụ án mà Luật sư Nghinh Phong tham gia bào chữa gần đây, khi bị cáo bị truy tố về hai tội danh là tội “Cho vay lãi nặng trong giao dịch dân sự” và tội “Rửa tiền”.
Vụ án này phản ánh một thực tế phổ biến trong đời sống kinh tế: các giao dịch vay mượn cá nhân diễn ra với lãi suất cao hơn quy định, nhưng được xác lập dưới dạng dân sự, có thỏa thuận, có chứng cứ rõ ràng. Khi các giao dịch ấy bị hình sự hóa, đường ranh giữa “vi phạm dân sự” và “tội phạm” trở nên mong manh. Trong hồ sơ, hành vi cho vay đã được thừa nhận, song việc quy kết rằng số tiền thu được là “tiền phạm pháp” để tiếp tục truy tố tội rửa tiền lại là vấn đề gây nhiều tranh luận. Bởi lẽ, để cấu thành tội danh này, pháp luật đòi hỏi phải chứng minh được yếu tố “hợp thức hóa” nguồn tiền bất hợp pháp bằng hành vi cụ thể nhằm che giấu nguồn gốc thật sự của nó – điều mà hồ sơ vụ án chưa làm rõ.
Tại phiên tòa, Luật sư Nghinh Phong đã tập trung phân tích bản chất pháp lý của các giao dịch, cho thấy đây là hoạt động vay mượn – trả nợ có thật, diễn ra trong thời gian dài, có sổ sách, chứng từ và dòng tiền minh bạch. Việc các bên sử dụng tiền vay vào những mục đích khác nhau không đồng nghĩa với hành vi rửa tiền. Khi chứng cứ về dòng tiền chưa được xác minh đầy đủ, việc suy diễn yếu tố “che giấu nguồn gốc” là thiếu thuyết phục và tiềm ẩn nguy cơ hình sự hóa quan hệ dân sự.
Từ góc độ tố tụng, Luật sư Nghinh Phong cũng nêu rõ những điểm cần được xem xét lại như cách thu thập chứng cứ, việc tách hồ sơ, cũng như sự mâu thuẫn giữa các lời khai và tài liệu có trong vụ án. Một số vật chứng, tài khoản, chứng từ bị tạm giữ nhưng chưa được đối chiếu, làm rõ. Trong khi đó, nguyên tắc cơ bản của tố tụng hình sự là phải chứng minh được hành vi phạm tội bằng chứng cứ chắc chắn, không suy đoán. Khi hồ sơ còn nhiều khoảng trống, việc kết luận về một tội danh nghiêm trọng như tội “Rửa tiền” cần được cân nhắc thận trọng, tránh tạo tiền lệ bất lợi cho những trường hợp tương tự trong thực tiễn.
Quan điểm bào chữa cũng hướng tới giá trị nhân văn của pháp luật hình sự rằng hình phạt không chỉ để răn đe mà còn để giáo dục và cải tạo con người. Bị cáo trong vụ án này là người có nhân thân tốt, phạm tội lần đầu, không có tiền án, tiền sự, có nơi cư trú rõ ràng, hợp tác với cơ quan trong quá trình điều tra và thiện chí khắc phục hậu quả. Khi không chứng minh được yếu tố vụ lợi bất hợp pháp rõ ràng, việc áp dụng khung hình phạt nghiêm khắc sẽ không còn phù hợp với mục tiêu cải tạo, mà có thể đẩy một người có khả năng sửa sai rơi sâu hơn vào bi kịch. Chính vì vậy, Luật sư Nghinh Phong đã đề nghị Hội đồng xét xử xem xét lại toàn diện vụ án, đánh giá đúng bản chất hành vi, áp dụng chính sách khoan hồng, bảo đảm người bị buộc tội được xét xử công bằng và nhân đạo.
Qua vụ án này, có thể thấy công lý không chỉ nằm trong những điều khoản của quy định pháp luật mà còn nằm ở cách vận dụng pháp luật để đi tìm sự thật. Nghề luật sư không chỉ bảo vệ thân chủ, mà còn bảo vệ niềm tin vào lẽ phải, vào nguyên tắc rằng không ai bị kết tội khi còn tồn tại khi sự thật vẫn chưa được làm sáng tỏ. Mỗi lần bước ra khỏi phòng xử, Luật sư Nghinh Phong lại nhắc mình rằng mục tiêu của nghề không phải là chiến thắng trong một vụ kiện mà là giữ cho cán cân công lý luôn thăng bằng – nơi pháp luật được áp dụng bằng lý trí và được dẫn dắt bằng lòng nhân ái.
Trân trọng./.











