TỘI CHỐNG PHÁ CƠ SỞ GIAM GIỮ

(Theo Điều 119 Bộ luật Hình sự năm 2015)

1. Giải thích từ ngữ

Chống phá cơ sở giam giữ được hiểu là tạo điều kiện cho những người phạm tội bỏ trốn khỏi trại giam, gây nguy hại cho xã hội, an ninh quốc gia mà cơ sở giam giữ lại là nơi giam giữ người phạm tội, thuộc quyền quản lý của Nhà nước.

2. Tội danh

“Điều 119. Tội chống phá cơ sở giam giữ

1. Người nào nhằm chống chính quyền nhân dân mà phá cơ sở giam giữ, tổ chức trốn khỏi cơ sở giam giữ, đánh tháo người bị giam giữ, người bị áp giải hoặc trốn khỏi cơ sở giam giữ, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân.

2. Phạm tội trong trường hợp ít nghiêm trọng, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 10 năm.

3. Người chuẩn bị phạm tội này, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.”

3. Cấu thành tội phạm

3.1. Khách thể của tội phạm

Tội chống phá cơ sở giam giữ là hành vi đặc biệt nghiêm trọng, vì nó xâm phạm trực tiếp đến an ninh quốc gia nói chung và gây nguy hại cụ thể đối với sự an toàn, trật tự của chế độ giam giữ do Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam thiết lập và quản lý.

Chế độ giam giữ này không chỉ đơn thuần là việc giam cầm người phạm tội, mà còn bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau như chế độ quản lý, theo dõi, giám sát chặt chẽ những người bị kết án; công tác dẫn giải, di chuyển các đối tượng phạm tội từ nơi này đến nơi khác một cách an toàn và theo đúng quy trình pháp luật; cùng với đó là các biện pháp giáo dục, cải tạo nhằm giúp những người phạm tội nhận thức rõ ràng về hành vi sai trái của mình, từ đó tạo điều kiện để họ tái hòa nhập xã hội một cách tích cực và lành mạnh sau khi hoàn thành thời gian thụ án.

Hành vi chống phá cơ sở giam giữ có thể làm suy yếu toàn bộ hệ thống này gây ra những hậu quả nghiêm trọng như việc các phạm nhân trốn thoát, gây rối loạn an ninh trật tự trong xã hội hoặc thậm chí tái phạm tội sau khi trốn khỏi cơ sở giam giữ. Điều này không chỉ gây thiệt hại về mặt quản lý mà còn đe dọa nghiêm trọng đến sự ổn định của quốc gia và lòng tin của người dân vào hệ thống pháp luật.

Do đó, việc bảo vệ các cơ sở giam giữ và chế độ giam giữ là nhiệm vụ cực kỳ quan trọng đối với Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam nhằm bảo đảm rằng các quy định pháp luật được thi hành nghiêm minh và hiệu quả đồng thời giữ vững an ninh quốc gia.

3.2. Mặt khách quan của tội phạm

Tội chống phá cơ sở giam giữ là một tội phạm nghiêm trọng và phức tạp, được cấu thành từ nhiều hành vi khác nhau với mục tiêu làm suy yếu hoặc phá hủy hệ thống giam giữ của Nhà nước. Các hành vi cấu thành tội này bao gồm:

- Phá hoại cơ sở giam giữ: Đây là hành vi của các đối tượng đang bị giam giữ trong các cơ sở như trại giam, trại tạm giam hoặc các phòng giam giữ. Những đối tượng này thực hiện hành vi phá hoại bằng nhiều phương thức khác nhau như đốt phá, gây nổ, đập phá các cơ sở vật chất trong trại giam. Hành vi này có thể diễn ra một cách công khai hoặc lén lút, tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của người thực hiện. Thông thường, mục đích của việc phá hoại cơ sở giam giữ là để tạo điều kiện cho người bị giam trốn thoát hoặc giúp đỡ đồng bọn trong quá trình trốn trại.

- Tổ chức trốn khỏi cơ sở giam giữ: Đây là hành vi có sự cấu kết giữa những đối tượng đang bị giam giữ với nhau hoặc giữa những người đang bị giam giữ và những người bên ngoài trại giam. Hành vi này thường được thực hiện dưới hình thức tổ chức và lập kế hoạch kỹ lưỡng, có thể bao gồm việc vượt trại trong quá trình lao động, di chuyển trại, hoặc bằng cách dùng bạo lực tấn công những người có trách nhiệm canh gác, dẫn giải, để thoát khỏi sự quản lý của Nhà nước.

- Đánh tháo người bị giam, người bị áp giải: Hành vi này thường liên quan đến sự phối hợp giữa những người bên ngoài trại giam và những người đang bị giam giữ hoặc đang bị áp giải. Người bên ngoài có thể dùng bạo lực hoặc các thủ đoạn khác nhằm đối phó với lực lượng quản lý, dẫn giải, để giúp đồng bọn thoát khỏi sự giam giữ hoặc trong quá trình di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

- Trốn trại giam: Đây là hành vi của người phạm tội đang bị tạm giam hoặc đang thi hành án phạt tù, lợi dụng những sơ hở trong quá trình quản lý, canh gác của lực lượng chức năng để trốn thoát khỏi nơi giam giữ. Những đối tượng này có thể lợi dụng lúc quản lý lơ là hoặc thiếu tập trung để thực hiện hành vi trốn chạy. Hành vi này có thể diễn ra một cách lén lút, âm thầm hoặc công khai, chẳng hạn như trong quá trình dẫn giải, họ lợi dụng sơ hở của người quản lý để bỏ chạy.

Các hành vi nêu trên thường được thực hiện một cách lén lút, nhằm tránh sự phát hiện của lực lượng chức năng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hành vi này cũng có thể diễn ra một cách công khai và thách thức đặc biệt là khi các đối tượng lợi dụng sự thiếu chú ý hoặc sơ hở của lực lượng quản lý để thực hiện hành vi trốn chạy.

3.3. Mặt chủ quan của tội phạm

Người phạm tội chống phá cơ sở giam giữ thực hiện tội phạm này với lỗi cố ý trực tiếp. Họ nhận thức rõ việc thực hiện các hành vi đó là nguy hiểm cho xã hội, thấy trước được hậu quả xảy ra nhưng vẫn thực hiện những hành vi phạm tội đó.

Nếu người phạm tội thực hiện hành vi chống phá cơ sở giam giữ mà không có mục đích chống lại chính quyền nhân dân, thì hành vi đó sẽ không được coi là cấu thành tội phạm chống phá cơ sở giam giữ. Thay vào đó, những hành vi này sẽ bị xử lý theo các quy định pháp luật khác, chẳng hạn như Tội trốn khỏi nơi giam, giữ hoặc trốn khi đang bị áp giải, đang bị xét xử (Điều 386 Bộ luật Hình sự) hoặc Tội đánh tháo người bị bắt, bị tạm giữ, tạm giam, người đang bị áp giải, xét xử, chấp hành án phạt tù (Điều 387 Bộ luật Hình sự) hai tội này không có mục đích trực tiếp chống lại chính quyền nhân dân.

3.4. Chủ thể của tội phạm

Người phạm tội chống phá cơ sở giam giữ có thể là bất kỳ ai từ đủ 16 tuổi trở lên và có đủ năng lực trách nhiệm hình sự. Trong đó, năng lực trách nhiệm hình sự bao gồm năng lực nhận thức và năng lực làm chủ hành vi. Thiếu một trong hai năng lực này, người đó bị coi là không có năng lực trách nhiệm hình sự hoặc bị hạn chế năng lực chịu trách nhiệm hình sự và được loại trừ trách nhiệm hình sự theo Điều 21 Bộ luật Hình sự.

Trân trọng./.