
Thỏa thuận phân chia di sản thừa kế và khai nhận di sản thừa kế có gì giống và khác nhau?
Luật sư cho tôi hỏi: Tôi và các anh chị em đang làm thủ tục để nhận tài sản do cha mẹ để lại, nhưng không rõ nên làm theo hình thức khai nhận di sản thừa kế hay thỏa thuận phân chia di sản thừa kế. Vậy, hai hình thức này có gì giống và khác nhau?
MỤC LỤC
1. Thoả thuận phân chia di sản thừa kế là gì?
2. Khai nhận di sản thừa kế là gì?
3. Sự giống và khác nhau giữa thoả thuận phân chia di sản thừa kế và khai nhận di sản thừa kế
Trả lời:
1. Thoả thuận phân chia di sản thừa kế là gì?
Hiện nay, pháp luật Việt Nam không quy định về khái niệm "Thoả thuận phân chia di sản thừa kế". Tuy nhiên, có thể hiểu "Thỏa thuận phân chia di sản thừa kế" là văn bản được lập giữa những người thuộc hàng thừa kế, nhằm thống nhất việc phân chia tài sản do người đã qua đời để lại. Trong văn bản này, các bên có thể thỏa thuận về phần di sản mình được hưởng, từ chối nhận di sản hoặc tặng cho phần thừa kế của mình cho người khác. Việc thỏa thuận này phải tuân thủ theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và có thể được thực hiện tại tòa án hoặc thông qua sự thỏa thuận tự nguyện giữa những người thừa kế. Văn bản này có ý nghĩa quan trọng trong việc xác lập quyền sở hữu đối với tài sản thừa kế và thường cần được công chứng để đảm bảo giá trị pháp lý.
2. Khai nhận di sản thừa kế là gì?
Hiện nay, pháp luật Việt Nam không quy định về khái niệm "Khai nhận di sản thừa kế". Tuy nhiên, có thể hiểu "Khai nhận di sản thừa kế" là thủ tục pháp lý nhằm xác lập quyền sở hữu tài sản đối với phần di sản mà người thừa kế được hưởng theo di chúc hoặc theo pháp luật khi người để lại di sản qua đời. Thông qua việc khai nhận, người thừa kế chính thức công nhận phần tài sản mình được hưởng và thực hiện các bước cần thiết để đăng ký quyền sở hữu, sử dụng tài sản đó. Thủ tục này thường được thực hiện tại tổ chức hành nghề công chứng và đòi hỏi người thừa kế phải cung cấp đầy đủ các giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người đã mất, cũng như các tài liệu chứng minh quyền sở hữu của người để lại tài sản.
3. Sự giống và khác nhau giữa thoả thuận phân chia di sản thừa kế và khai nhận di sản thừa kế
3.1. Sự giống nhau
- Cả hai thủ tục đều nhằm mục đích xác lập quyền sở hữu hợp pháp đối với di sản thừa kế;
- Việc thực hiện các thủ tục này phải tuân theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015;
- Hồ sơ yêu cầu công chứng trong cả hai trường hợp đều cần có các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản và mối quan hệ giữa người để lại di sản với người được hưởng di sản.
3.2. Sự khác nhau
STT | Tiêu chí | Thoả thuận phân chia di sản thừa kế | Khai nhận di sản thừa kế |
1 | Luật điều chỉnh | Bộ luật Dân sự 2015; Luật Công chứng 2024. | Bộ luật Dân sự 2015.
|
2 | Đối tượng được hưởng | Những người thừa kế theo pháp luật hoặc theo di chúc (Điều 59 Luật Công chứng 2024). | Người được chỉ định trong di chúc hoặc người duy nhất thừa kế theo pháp luật (Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015). |
3 | Nội dung thực hiện | Thỏa thuận để phân chia phần di sản cụ thể mà mỗi người thừa kế sẽ nhận được (Điều 659, 660 Bộ luật Dân sự 2015). | Công nhận và chuyển giao quyền sở hữu di sản từ người đã mất sang cho một người thừa kế. |
4 | Ý chí của thừa kế | Tất cả người thừa kế phải đồng thuận về việc phân chia di sản theo các phần cụ thể (Điều 659, 660 Bộ luật Dân sự 2015). | Người thừa kế không có sự thỏa thuận phân chia, mà chỉ cần thực hiện quyền hưởng di sản. |
5 | Kết quả | Xác định cụ thể phần di sản mỗi người thừa kế được. hưởng theo pháp luật hoặc theo di chúc. | Chuyển quyền sở hữu di sản sang cho một người (nếu đó là người duy nhất thừa kế) hoặc công nhận quyền sở hữu đối với di sản. |
Trân trọng./.