Cơ sở giáo dục là gì? Ngôn ngữ, chữ viết dùng trong cơ sở giáo dục được quy định như thế nào? Các hành vi nào bị nghiêm cấm trong cơ sở giáo dục? Yêu cầu quản lý trong cơ sở giáo dục được quy định như thế nào?

Cơ sở giáo dục là gì? Ngôn ngữ, chữ viết dùng trong cơ sở giáo dục được quy định như thế nào? Các hành vi nào bị nghiêm cấm trong cơ sở giáo dục? Yêu cầu quản lý trong cơ sở giáo dục được quy định như thế nào?

Cơ sở giáo dục là gì? Ngôn ngữ, chữ viết dùng trong cơ sở giáo dục được quy định như thế nào? Các hành vi nào bị nghiêm cấm trong cơ sở giáo dục? Yêu cầu quản lý trong cơ sở giáo dục được quy định như thế nào?

Luật sư cho tôi hỏi: Cơ sở giáo dục được pháp luật hiện hành định nghĩa như thế nào và bao gồm những loại hình tổ chức nào trong hệ thống giáo dục quốc dân? Ngôn ngữ và chữ viết được phép sử dụng trong các cơ sở giáo dục được quy định ra sao? Những hành vi cụ thể nào bị pháp luật nghiêm cấm trong môi trường giáo dục nhằm bảo đảm tính sư phạm, an toàn và đạo đức trong dạy học? Yêu cầu đối với công tác quản lý trong cơ sở giáo dục được pháp luật quy định như thế nào? Xin cảm ơn!

MỤC LỤC

1. Cơ sở giáo dục là gì?

2. Ngôn ngữ, chữ viết dùng trong cơ sở giáo dục được quy định như thế nào?

3. Các hành vi nào bị nghiêm cấm trong cơ sở giáo dục?

4.Yêu cầu quản lý trong cơ sở giáo dục được quy định như thế nào?

 

Trả lời:

1. Cơ sở giáo dục là gì?

Căn cứ theo Điều 5 Luật Giáo dục 2019 quy định như sau:

“Điều 5. Giải thích từ ngữ

Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:

Cơ sở giáo dục là tổ chức thực hiện hoạt động giáo dục trong hệ thống giáo dục quốc dân gồm nhà trường và cơ sở giáo dục khác.”

Theo đó, cơ sở giáo dục được hiểu là tổ chức thực hiện hoạt động giáo dục trong hệ thống giáo dục quốc dân, bao gồm nhà trường và các cơ sở giáo dục khác.

Việc xác định rõ phạm vi “cơ sở giáo dục” có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong quản lý nhà nước về giáo dục, làm cơ sở để thiết lập cơ chế kiểm định chất lượng, cấp phép hoạt động, phân cấp quản lý, đầu tư, cũng như quy định quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan. Đây là một căn cứ pháp lý then chốt để bảo đảm các hoạt động giáo dục được triển khai đúng định hướng, hiệu quả, minh bạch và phù hợp với mục tiêu phát triển nguồn nhân lực cho quốc gia.

2. Ngôn ngữ, chữ viết dùng trong cơ sở giáo dục được quy định như thế nào?

Căn cứ theo Điều 11 Luật Giáo dục 2019 quy định như sau:

“Điều 11. Ngôn ngữ, chữ viết dùng trong cơ sở giáo dục

1. Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức dùng trong cơ sở giáo dục. Căn cứ vào mục tiêu giáo dục và yêu cầu cụ thể về nội dung giáo dục, Chính phủ quy định việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài trong cơ sở giáo dục.

2. Nhà nước khuyến khích, tạo điều kiện để người dân tộc thiểu số được học tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình theo quy định của Chính phủ; người khuyết tật nghe, nói được học bằng ngôn ngữ ký hiệu, người khuyết tật nhìn được học bằng chữ nổi Braille theo quy định của Luật Người khuyết tật.

3. Ngoại ngữ quy định trong chương trình giáo dục là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến trong giao dịch quốc tế. Việc tổ chức dạy ngoại ngữ trong cơ sở giáo dục phải bảo đảm để người học được học liên tục, hiệu quả.”

Có thể thấy rằng, việc sử dụng ngôn ngữ và chữ viết trong cơ sở giáo dục được xác định theo nguyên tắc vừa bảo đảm tính thống nhất quốc gia, vừa tôn trọng sự đa dạng văn hóa và nhu cầu đặc thù của người học.

Cụ thể, tiếng Việt được xác định là ngôn ngữ chính thức dùng trong các cơ sở giáo dục, thể hiện vai trò trung tâm trong việc bảo đảm sự thống nhất về ngôn ngữ trong giảng dạy, học tập và quản lý giáo dục trên phạm vi toàn quốc. Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển, pháp luật cũng cho phép việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài trong một số trường hợp cụ thể, căn cứ theo mục tiêu giáo dục và yêu cầu nội dung và việc này sẽ do Chính phủ quy định chi tiết, nhằm bảo đảm sự kiểm soát và định hướng phù hợp.

Bên cạnh đó, Nhà nước thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ quyền học tập của các nhóm đối tượng đặc thù, như người dân tộc thiểu số được khuyến khích học tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình, người khuyết tật nghe – nói được học bằng ngôn ngữ ký hiệu và người khuyết tật nhìn được học bằng chữ nổi Braille theo quy định của Luật Người khuyết tật. Điều này thể hiện tính nhân văn sâu sắc và bảo đảm quyền tiếp cận giáo dục công bằng, không phân biệt đối tượng.

Ngoài ra, ngoại ngữ trong chương trình giáo dục được định hướng là ngôn ngữ phổ biến trong giao dịch quốc tế, phù hợp với yêu cầu toàn cầu hóa. Việc tổ chức dạy học ngoại ngữ phải bảo đảm tính liên tục, hiệu quả, góp phần hình thành năng lực giao tiếp và thích ứng của người học trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Tóm lại, quy định trên đã thể hiện rõ việc thiết lập một khuôn khổ pháp lý chặt chẽ, linh hoạt và tiến bộ, giúp bảo đảm sự thống nhất về ngôn ngữ giáo dục, đồng thời khuyến khích tính đa dạng, công bằng và hội nhập, phù hợp với đặc điểm dân tộc, điều kiện cá nhân và yêu cầu phát triển toàn diện của người học trong xã hội hiện đại.

3. Các hành vi nào bị nghiêm cấm trong cơ sở giáo dục?

Căn cứ theo Điều 22 Luật Giáo dục 2019 quy định như sau:

“Điều 22. Các hành vi bị nghiêm cấm trong cơ sở giáo dục

1. Xúc phạm nhân phẩm, danh dự, xâm phạm thân thể nhà giáo, cán bộ, người lao động của cơ sở giáo dục và người học.

2. Xuyên tạc nội dung giáo dục.

3. Gian lận trong học tập, kiểm tra, thi, tuyển sinh.

4. Hút thuốc; uống rượu, bia; gây rối an ninh, trật tự.

5. Ép buộc học sinh học thêm để thu tiền.

6. Lợi dụng việc tài trợ, ủng hộ giáo dục để ép buộc đóng góp tiền hoặc hiện vật.”

Theo quy định vừa nêu, các hành vi bị nghiêm cấm trong cơ sở giáo dục được xác lập rõ ràng nhằm bảo đảm môi trường giáo dục an toàn, lành mạnh, dân chủ, kỷ cương và mang tính nhân văn cao, đồng thời bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người học, nhà giáo, cán bộ và người lao động trong ngành giáo dục.

Trước hết, pháp luật nghiêm cấm các hành vi xâm phạm đến nhân phẩm, danh dự, thân thể của người học, nhà giáo và cán bộ giáo dục, bởi đây là những hành vi không chỉ vi phạm quyền con người mà còn phá vỡ nền tảng đạo đức trong môi trường sư phạm. Bên cạnh đó, việc xuyên tạc nội dung giáo dục, gian lận trong học tập, thi cử, tuyển sinh là những hành vi ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính trung thực, công bằng và chất lượng giáo dục, cần được ngăn chặn và xử lý nghiêm minh.

Luật cũng cấm các hành vi gây mất trật tự, ảnh hưởng đến sức khỏe và đạo đức học đường, như hút thuốc, uống rượu bia, gây rối trong cơ sở giáo dục. Đồng thời, các hành vi mang tính vụ lợi như ép buộc học sinh học thêm để thu tiền hay lợi dụng danh nghĩa tài trợ để ép buộc đóng góp tiền hoặc hiện vật cũng bị nghiêm cấm vì làm sai lệch bản chất giáo dục, gây áp lực tài chính và tạo bất bình đẳng cho người học và phụ huynh.

Như vậy, các hành vi bị nghiêm cấm trong cơ sở giáo dục không chỉ mang tính răn đe và phòng ngừa mà còn thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong việc xây dựng môi trường giáo dục văn minh, công bằng, lấy người học làm trung tâm, đồng thời đảm bảo các nguyên tắc đạo đức, pháp lý và xã hội trong quá trình dạy học, quản lý và tương tác giáo dục. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để xử lý vi phạm, nâng cao chất lượng và uy tín của ngành giáo dục trong bối cảnh đổi mới và hội nhập.

4.Yêu cầu quản lý trong cơ sở giáo dục được quy định như thế nào?

Căn cứ theo Điều 4 Nghị định số 24/2021/NĐ-CP ngày23/3/2021 của Chính phủ quy định việc quản lý trong cơ sở giáo dục mầm non và cơ sở giáo dục phổ thông công lập như sau:

“Điều 4. Yêu cầu quản lý trong cơ sở giáo dục

Việc quản lý trong cơ sở giáo dục phải bảo đảm các yêu cầu sau:

1. Thực hiện dân chủ, công bằng, công khai, minh bạch về chất lượng giáo dục và điều kiện bảo đảm chất lượng giáo dục, phù hợp với loại hình nhà trường và quy định của pháp luật về trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục.

2. Thực hiện phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ em 5 tuổi, giáo dục bắt buộc đối với giáo dục tiểu học, phổ cập giáo dục trung học cơ sở và phân luồng học sinh sau trung học cơ sở theo quy định của pháp luật về phổ cập giáo dục, xóa mù chữ.”

Theo quy định trên, việc quản lý trong cơ sở giáo dục phải đáp ứng những yêu cầu cốt lõi về tính dân chủ, công bằng, minh bạch và phù hợp với quy định pháp luật, nhằm bảo đảm hoạt động giáo dục diễn ra hiệu quả, đúng định hướng và phục vụ lợi ích người học cũng như lợi ích xã hội.

Trước hết, quản lý trong cơ sở giáo dục phải được tổ chức trên nguyên tắc dân chủ, công khai, minh bạch, đặc biệt là về chất lượng giáo dục và các điều kiện bảo đảm chất lượng giáo dục. Các yêu cầu quản lý này cũng cần được thực hiện phù hợp với từng loại hình cơ sở giáo dục, đồng thời tuân thủ quy định của pháp luật về trách nhiệm quản lý nhà nước trong lĩnh vực giáo dục, bảo đảm tính thống nhất trong toàn hệ thống giáo dục quốc dân.

Bên cạnh đó, việc quản lý còn phải gắn liền với nhiệm vụ thực hiện chính sách giáo dục toàn dân, cụ thể là phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ em 5 tuổi, giáo dục bắt buộc đối với bậc tiểu học, phổ cập giáo dục trung học cơ sở và đặc biệt là phân luồng học sinh sau trung học cơ sở. Điều này phản ánh sự gắn kết giữa hoạt động quản lý nhà trường với mục tiêu chiến lược quốc gia trong phát triển nguồn nhân lực, bảo đảm mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận và hoàn thành trình độ học vấn cơ bản, đồng thời định hướng nghề nghiệp phù hợp sau giai đoạn giáo dục phổ thông cơ sở.

Tóm lại, quy định đã đặt ra khuôn khổ pháp lý rõ ràng, toàn diện và tiến bộ về yêu cầu quản lý trong cơ sở giáo dục, qua đó bảo đảm hệ thống giáo dục vận hành theo nguyên tắc hiệu quả, minh bạch, công bằng và định hướng phát triển bền vững, góp phần xây dựng nền giáo dục Việt Nam chất lượng, hội nhập và nhân văn.

Trân trọng./.

Bài viết liên quan

Góp ý