Tài sản và việc đăng ký tài sản được quy định như thế nào? Chuyển quyền sở hữu tài sản đóng góp thành lập quỹ xã hội, quỹ từ thiện của sáng lập viên được thực hiện ra sao?

Tài sản và việc đăng ký tài sản được quy định như thế nào? Chuyển quyền sở hữu tài sản đóng góp thành lập quỹ xã hội, quỹ từ thiện của sáng lập viên được thực hiện ra sao?

Tài sản và việc đăng ký tài sản được quy định như thế nào? Chuyển quyền sở hữu tài sản đóng góp thành lập quỹ xã hội, quỹ từ thiện của sáng lập viên được thực hiện ra sao?

Luật sư cho tôi hỏi: Tôi vừa được bạn bè giới thiệu và mời tham gia góp quyền sở hữu tài sản để cùng thành lập một quỹ từ thiện. Tôi rất mong muốn được chung tay thực hiện việc này vì ý nghĩa nhân văn của nó, tuy nhiên hiện tôi vẫn còn băn khoăn về các quy định pháp luật liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu tài sản đóng góp cho quỹ. Rất mong được Luật sư giải thích rõ về các yêu cầu pháp lý cụ thể trong quá trình chuyển quyền sở hữu này để tôi có thể thực hiện đúng quy định. Xin chân thành cảm ơn!

MỤC LỤC

1. Tài sản và việc đăng ký tài sản được quy định như thế nào?

2. Chuyển quyền sở hữu tài sản đóng góp thành lập quỹ xã hội, quỹ từ thiện của sáng lập viên được thực hiện ra sao?

 

Trả lời:

1. Tài sản và việc đăng ký tài sản được quy định như thế nào?

Quy định liên quan đến tài sản và việc đăng ký tài sản được căn cứ theo Điều 105, Điều 106 Bộ luật Dân sự năm 2015 như sau:

“Điều 105. Tài sản

1. Tài sản là vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản.

2. Tài sản bao gồm bất động sản và động sản. Bất động sản và động sản có thể là tài sản hiện có và tài sản hình thành trong tương lai.”

“Điều 106. Đăng ký tài sản

1. Quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản là bất động sản được đăng ký theo quy định của Bộ luật này và pháp luật về đăng ký tài sản.

2. Quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản là động sản không phải đăng ký, trừ trường hợp pháp luật về đăng ký tài sản có quy định khác.

3. Việc đăng ký tài sản phải được công khai.”

Từ các quy định trên, có thể thấy tài sản trong pháp luật dân sự Việt Nam được hiểu theo nghĩa rộng, bao gồm: Vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản, trong đó được phân loại thành bất động sản và động sản. Và mỗi loại có cơ chế đăng ký pháp lý khác nhau.

Cụ thể, bất động sản (như: Đất đai, nhà ở, công trình xây dựng, tài sản gắn liền với đất,...) phải được đăng ký quyền sở hữu và các quyền khác tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật về đăng ký tài sản. Ngược lại, động sản (như: Máy móc, thiết bị,...) không bắt buộc đăng ký, trừ trường hợp pháp luật chuyên ngành có quy định khác (ví dụ: Ô tô, tàu biển, máy bay,…) phải đăng ký để xác lập quyền sở hữu.

Ngoài ra, việc đăng ký tài sản phải được thực hiện công khai, nhằm bảo đảm tính minh bạch, an toàn pháp lý cho các giao dịch dân sự, cũng như bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chủ sở hữu và bên thứ ba liên quan.

Do đó, quy định về tài sản và đăng ký tài sản trong Bộ luật Dân sự năm 2015 đã thiết lập nền tảng pháp lý thống nhất, khoa học và chặt chẽ, góp phần quan trọng trong việc xác lập, thực hiện và bảo vệ quyền sở hữu, quyền tài sản trong xã hội.

2. Chuyển quyền sở hữu tài sản đóng góp thành lập quỹ xã hội, quỹ từ thiện của sáng lập viên được thực hiện ra sao?

Căn cứ theo Điều 23 Nghị định số 93/2019/NĐ-CP ngày 25/11/2019 của Chính phủ về việc tổ chức, hoạt động của quỹ xã hội, quỹ từ thiện như sau:

Điều 23. Chuyển quyền sở hữu tài sản đóng góp thành lập quỹ của sáng lập viên

Thành viên Ban sáng lập quỹ phải chuyển quyền sở hữu tài sản đóng góp thành lập quỹ như sau:

1. Đối với tiền đồng Việt Nam, các sáng lập viên chuyển trực tiếp vào tài khoản của quỹ.

2. Đối với tài sản có đăng ký hoặc giá trị quyền sử dụng đất thì bên góp vốn bằng tài sản hoặc quyền sử dụng đất theo thỏa thuận phải làm thủ tục chuyển quyền sở hữu tài sản hoặc quyền sử dụng đất cho quỹ tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Việc chuyển quyền sử dụng đất được thực hiện theo quy định của pháp luật về đất đai.

3. Đối với tài sản không đăng ký quyền sở hữu, việc góp tài sản phải được thực hiện bằng việc giao nhận tài sản đóng góp có xác nhận bằng biên bản. Biên bản giao nhận phải ghi rõ tên và địa chỉ trụ sở chính của quỹ; họ, tên, địa chỉ thường trú, số giấy chứng minh nhân dân hoặc số căn cước công dân, hộ chiếu của cá nhân và số giấy phép thành lập của tổ chức đóng góp tài sản; loại tài sản và số đơn vị tài sản đóng góp; tổng giá trị tài sản đóng góp; ngày giao nhận; chữ ký của người đóng góp hoặc đại diện theo ủy quyền của người đóng góp tài sản và người đại diện theo pháp luật của quỹ.”

Do đó, việc chuyển quyền sở hữu tài sản đóng góp thành lập quỹ xã hội, quỹ từ thiện là nghĩa vụ pháp lý bắt buộc của các sáng lập viên, nhằm bảo đảm tính minh bạch, hợp pháp và độc lập về tài sản của quỹ ngay từ khi hình thành.

Cụ thể, đối với tài sản là tiền đồng Việt Nam, sáng lập viên phải chuyển trực tiếp vào tài khoản của quỹ, bảo đảm truy xuất nguồn gốc và quản lý qua hệ thống ngân hàng. Đối với tài sản có đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất, việc chuyển giao phải được thực hiện bằng thủ tục hành chính tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền, tuân thủ quy định của pháp luật về đất đai và pháp luật về đăng ký tài sản, qua đó xác lập quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất cho quỹ.

Trong khi đó, đối với tài sản không đăng ký quyền sở hữu, việc chuyển giao được thực hiện bằng biên bản giao nhận tài sản, trong đó phải ghi rõ đầy đủ thông tin về quỹ, người đóng góp, loại và giá trị tài sản, thời điểm giao nhận và chữ ký hợp pháp của các bên.

Tóm lại, quy định này thiết lập một cơ chế pháp lý chặt chẽ, cụ thể và minh bạch cho quá trình chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn thành lập quỹ, vừa bảo vệ quyền lợi của các sáng lập viên, vừa khẳng định tính độc lập về tài sản của quỹ, yếu tố then chốt để quỹ có thể hoạt động đúng mục đích, đúng pháp luật và được Nhà nước công nhận.

Trân trọng./.

Bài viết liên quan

Góp ý